Có 2 kết quả:

减损 jiǎn sǔn ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨㄣˇ減損 jiǎn sǔn ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to impair
(2) to degrade
(3) to decrease
(4) to reduce
(5) to weaken
(6) to detract from
(7) impairment (e.g. of financial assets)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to impair
(2) to degrade
(3) to decrease
(4) to reduce
(5) to weaken
(6) to detract from
(7) impairment (e.g. of financial assets)

Bình luận 0